Mã phụ tùng Hyundai Grand i10 chính hãng

Viết bởi:

Ngày: 24/10/2017

2151004000 Đáy các te
2151003300 Đáy các te 1.2
4528002410 Đáy các te hộp số
94500B40004X Đồng hồ báo giờ
94003B4222 Đồng hồ táp lô
94013B4231 Đông hồ táp lô
92202B4010 Đèn gầm phải (nhỏ)
92202B4500 Đèn gầm phải 17′
92201B4010 Đèn gầm trái (nhỏ)
92201B4500 Đèn gầm trái 17′
92402B4000 Đèn hậu phải (hatback)
92402B4400 Đèn hậu phải (sedan)
92401B4000 Đèn hậu trái (hatback)
92401B4400 Đèn hậu trái (sedan)
92406B4500 Đèn phản quang ba đờ sốc sau phải 17′ (hatback)
92405B4500 Đèn phản quang ba đờ sốc sau trái 17′ (hatback)
92102B4020 Đèn pha phải (có dù)
92102B4040 Đèn pha phải (ko dù)
92101B4020 Đèn pha trái (có dù)
92101B4040 Đèn pha trái (ko dù)
92700B4300 Đèn phanh cao
92700B4400 Đèn phanh cao (sedan)
92850B4400YBE Đèn trần sau (sedan)
928501Y000YBE Đèn trần trước
87624B4000 Đèn xi nhan gương phải
87614B4000 Đèn xi nhan gương trái
92304B4000 Đèn xi nhan tai xe phải
92303B4000 Đèn xi nhan tai xe trái
96200B4000 Đế cần ăng ten
546272K000 Đệm cao su bát bèo giảm sóc
4110002800 Đĩa côn 1.0
4110002840 Đĩa côn 1.0
4110002850 Đĩa côn 1.2
517120X700 Đĩa phanh trước
581624N000 Ắc gô phanh trước
2321104070 Bánh đà 1.0 AT
2320004010 Bánh đà 1.0 MT
2321003010 Bánh đà 1.2 MT
3614504700 Bánh răng đề
4362102520 Bánh răng công tơ mét
4333302520 Bánh răng công tơ mét vi sai
4332302510 Bánh răng hành tinh vi sai
4332502510 Bánh răng hành tinh vi sai
4337502505 Bánh răng lồng ngoài 1-2
4337602503 Bánh răng lồng ngoài 3-4
4337602504 Bánh răng lồng ngoài 5-R
4335302504 Bánh răng lồng trong 1-2
4335102500 Bánh răng lồng trong 3-4
4335202503 Bánh răng lồng trong 5-R
4325002508 Bánh răng số 1
4327002518 Bánh răng số 2
4326002536 Bánh răng số 3
2437004000 Bánh răng trục cam hút 1.0
2437003000 Bánh răng trục cam hút 1.2
2435004000 Bánh răng trục cam xả 1.0
2435003001 Bánh răng trục cam xả 1.2
4333202507 Bánh răng vi sai to
546110U000 Bát bèo giảm sóc trước
2730104000 Bô bin 1.0
2730103030 Bô bin 1.2
25430B4000 Bình nước phụ
98620B4000 Bình nước rửa kính
98610B4100 Bình nước rửa kính & mô tơ
2131003100 Bơm dầu 1.2
4610002400 Bơm dầu hộp số tự động
2510004011 Bơm nước 1.0
2510003010 Bơm nước 1.2
31110B4000 Bơm xăng (cả bộ)
4130002840 Bàn ép 1.0
4130002850 Bàn ép 1.2
79120B4000 Bản lề ca pô phải
79110B4000 Bản lề ca pô trái
79220B4400 Bản lề cốp sau phải
79210B4400 Bản lề cốp sau trái
797704N000 Bản lề cửa hậu
794203K000 Bản lề cửa sau phải , dưới 
793202H000 Bản lề cửa sau phải , trên 
794103K000 Bản lề cửa sau trái , dưới 
793102H000 Bản lề cửa sau trái , trên
793251Y000 Bản lề cửa trước phải , dưới
793201Y000 Bản lề cửa trước phải , trên
793151Y000 Bản lề cửa trước trái , dưới
793101Y000 Bản lề cửa trước trái , trên
97250B40004X Bảng công tắc điều hòa
84710B4800PYN Bảng táp lô
2102004002 Bạc balie cos 0 (4pcs=1set)
2102003000 Bạc balie cos 0 1.2 (5pcs=1set)
2102004912 Bạc balie cos 1 (cả bộ)
2102003911 Bạc balie cos 1 1.2 (cả bộ)
2306003000 Bạc biên cos 0 1.2 (4pcs=1set)
2306003911 Bạc biên cos 1 (cả bộ)
565550X500 Bạc thước lái
1864935009L Bóng đèn gầm 12V-881
1864421058L Bóng đèn hậu và phanh (2 tóc)T
1864305009N Bóng đèn lăng téc
1864316004N Bóng đèn lùi
1864508019N Bóng đèn trần
1864510019N Bóng đèn trần
59110B9800 Bầu tổng phanh
91238B4470 Bộ dây điện đầu xe
91220B4900 Bộ dây điện đầu xe 1.2 MT
81905B4190 Bộ khóa xe
4322202507 Bi đầu trục a cơ
4322502505 Bi đầu trục thứ cấp
4322502505KBC Bi đầu trục thứ cấp KBC
4322302527 Bi đuôi trục a cơ
4322002505 Bi đuôi trục thứ cấp
546120U000 Bi bát bèo giảm sóc trước
5172002000 Bi moay ơ trước
5172002000FAG Bi moay ơ trước – FAG
5172002000HAN Bi moay ơ trước – HAN
4142102000 Bi tê
2528604050 Bi tỳ dây curoa bơm nước
4332902507 Bi vi sai
4332902507KBC Bi vi sai KBC
1884810080 Bu gi
235132A000 Bu lông tay biên 1.2
2103004001 Căn dọc trục cơ 1.0
2103003000 Căn dọc trục cơ 1.2
4332602000 Căn vi sai
4337202500 Cá cài bánh răng lồng 1-2
4337302601 Cá cài bánh răng lồng 3-4
73700B4050 cửa hậu
77004B4001 Cánh cửa sau phải (hatback , ko lỗ)
77004B4011 Cánh cửa sau phải (hatback ,có lỗ)
77004B4401 Cánh cửa sau phải (sedan , ko lỗ)
77003B4011 Cánh cửa sau trái (hatback , có lỗ)
77003B4001 Cánh cửa sau trái (hatback , ko lỗ)
77003B4401 Cánh cửa sau trái (sedan , ko lỗ)
76004B4011 Cánh cửa trước phải (có lỗ)
76004B4001 Cánh cửa trước phải (ko lỗ)
76003B4011 Cánh cửa trước trái (có lỗ)
76003B4001 Cánh cửa trước trái (ko lỗ)
81590B4000 Cáp mở cửa đổ xăng
81190B4000 Cáp mở nắp ca pô (đoạn dài)
81190B4900 Cáp mở nắp ca pô (đoạn dài)
83404B4010 Cáp nâng kính cửa sau phải
83404B4110 Cáp nâng kính cửa sau phải
83403B4010 Cáp nâng kính cửa sau trái
83403B4110 Cáp nâng kính cửa sau trái
82404B4010 Cáp nâng kính cửa trước phải
82404B4110 Cáp nâng kính cửa trước phải
82403B4010 Cáp nâng kính cửa trước trái
82403B4110 Cáp nâng kính cửa trước trái
9386002510 Công tắc đèn lùi
938103S700 Công tắc đèn phanh
938103S000 Công tắc đèn phanh MT
938403K000 Công tắc chân phanh
93530B40004X Công tắc chỉnh gương
4270023000 Công tắc chuyển số AT ( Bàn tay ếch)
934204N000 Công tắc gạt mưa
93420B4150 Công tắc gạt mưa
93575B40004X Công tắc nâng kính cửa đơn
93570B46104X Công tắc nâng kính tổng
93570B40104X Công tắc nâng kính tổng (4 cửa)
934104N010 Công tắc pha cos
934104N011 Công tắc pha cos (có đèn gầm)
934104N001 Công tắc pha cos (không đèn gầm)
96720B4000 Công tắc trên vô lăng phải , dưới
96730B4000 Công tắc trên vô lăng phải , trên
93790B41004X Công tắc xin nhan đi thẳng
49501B4610 Cây láp phải 1.0 AT
49501B4710 Cây láp phải 1.0 AT
49501B4010 Cây láp phải 1.0 MT
49501B4110 Cây láp phải 1.0 MT
49501B4100 Cây láp phải 1.2 MT
49500B4110 Cây láp trái 1.0
49500B4610 Cây láp trái 1.0 AT
49500B4010 Cây láp trái 1.0 MT
49500B4100 Cây láp trái 1.0 MT
4380002570 Cơ cấu đi số
81230B4010 Cơ cấu khóa cửa hậu
81420B4020 Cơ cấu khóa cửa sau phải
81410B4020 Cơ cấu khóa cửa sau trái
81320B4080 Cơ cấu khóa cửa trước phải
81310B4050 Cơ cấu khóa cửa trước trái
81310B4090 Cơ cấu khóa cửa trước trái
81130B4010 Cơ cấu khóa nắp ca pô
9475002100 Cảm biến áp suất dầu
95681B4300 Cảm biến ABS sau phải
95680B4300 Cảm biến ABS sau trái
95671B4300 Cảm biến ABS trước phải
95670B4300 Cảm biến ABS trước trái
95720B4001PJW Cảm biến báo lùi
94460B4800 Cảm biến báo xăng
94460B4400 Cảm biến báo xăng AT
393002B000 Cảm biến chân không 1.2
3921004005 Cảm biến khí xả 1.0
3921003040 Cảm biến khí xả 1.2
3925004000 Cảm biến kích nổ 1.0
3925003000 Cảm biến kích nổ 1.2
3922038030 Cảm biến nhiệt độ nước
964200X000 Cảm biến tốc độ
393503F000 Cảm biến tốc độ trục cam 1.2
3918004040 Cảm biến trục cơ
3935026900 Cảm biến trục cam
393502B030 Cảm biến trục cam 1.2
95920B4000 Cảm biến va chạm đầu xe
56310B4200 Cọc lái điện
56310B4210 Cọc lái điện
56310B4211 Cọc lái điện
2831003030 Cổ hút – 1.2
2831004800 Cổ hút 1.0
2851003DF0 Cổ xả 1.2
54501B4000 Càng A phải
54500B4000 Càng A trái
4384002510 Càng cua chuyển số 1-2 
4382002550 Càng cua chuyển số 3-4 
4383002540 Càng cua chuyển số 5-R 
5532407000 Cao su đệm dưới giảm sóc sau
5532307000 Cao su đệm trên giảm sóc sau
54813B4000 Cao su cân bằng trước
545511J000 Cao su càng A , nhỏ
545841J000 Cao su càng A , to
55160B4000 Cao su cầu sau
546251Y000 Cao su chụp bụi giảm sóc trước
5811422000 Cao su che bụi pít tông phanh trước
57740B4000 Cao su chụp bụi thước lái
253361J000 Cao su két nước dưới
253351J000 Cao su két nước trên
55326B4000 Cao su tăng bông sau
546261Y000 Cao su tăng bông trước
962632E220 Cần ăng ten
98811B4000 Cần gạt mưa sau
98321B9900 Cần gạt mưa trước phải
98311B9900 Cần gạt mưa trước trái
59710B4900PYN Cần phanh tay
55100B4000 Cầu sau
55100B4050 Cầu sau (sedan)
84540B4101PYN Cốp phụ trên táp lô
95440B4500 Ch×a khóa điện
86310B4000 Chữ Grand I10
327001S000 Chân ga & cảm biến
21830B4320 Chân hộp số (AT)
21830B4010 Chân hộp số 1.2 MT
21950B4100 Chân máy sau (số sàn)
21950B4000 Chân máy sau (số tự động)
21810B4000 Chân máy thủy lực 1.2
86842B4000 Chắn bùn bánh xe sau phải
86841B4000 Chắn bùn bánh xe sau trái
86832B4000 Chắn bùn bánh xe trước phải
86831B4000 Chắn bùn bánh xe trước trái
29110B4000 Chắn bùn gầm ba đờ sốc trước
29120B4000 Chắn bùn gầm máy phải
29130B4000 Chắn bùn gầm máy trái
86822B4000 Chắn bùn hông sau phải
86821B4000 Chắn bùn hông sau trái
86812B4000 Chắn bùn tai xe phải
86812B4500 Chắn bùn tai xe phải 17′
86811B4000 Chắn bùn tai xe trái
86811B4500 Chắn bùn tai xe trái 17′
98360B9900 Chổi gạt mưa phải
988501Y000 Chổi gạt mưa sau
98350B9900 Chổi gạt mưa trái
3617004700 Chổi than máy đề
97420B49004X Cửa gió điều hòa phải
97410B49004X Cửa gió điều hòa trái
2222604101 Con đội thủy lực
2461003000 Con đội thủy lực 1.0
2461003000ZETRA Con đội thủy lực 1.0 ZETRA
2455103002 Con đội thủy lực 1.2
2563003000 Cút nước vào
2563104050 Cút nước vào
93490A4110 Cuộn dây Túi khí vô lăng
93490B4000 Cuộn dây Túi khí vô lăng
46790B4000 Dây đi số (AT)
43794B4000 Dây đi số MT
88880B4200PYN Dây đai an toàn trước phải
88820B4300PYN Dây đai an toàn trước phải (ko cảm biến)
88870B4000PYN Dây đai an toàn trước trái
88810B4000PYN Dây đai an toàn trước trái (có cảm biến)
88810B4300PYN Dây đai an toàn trước trái (ko cảm biến)
2521204060 Dây bơm nước 1.0
2521203050 Dây bơm nước 1.2
59770B4000 Dây cáp phanh tay phải
59760B4000 Dây cáp phanh tay trái
41510B4000 Dây côn
41510B4900 Dây côn
2742003011 Dây cao áp máy 1 1.2
2743003000 Dây cao áp máy 2 1.2
2744003000 Dây cao áp máy 3 1.2
2745003000 Dây cao áp máy 4 1.2
2521204021 Dây tổng
97606B4000 Dàn nóng điều hòa
2443203000 Dẫn hướng cam
2443303001 Dẫn hướng cam
79490B4000 Dẫn hướng cửa sau phải
79480B4000 Dẫn hướng cửa sau trái
79390B4000 Dẫn hướng cửa trước phải
79380B4000 Dẫn hướng cửa trước trái
25327B4000 Ống đổ nước két nước & nắp
28210B4000 Ống dẫn gió từ ngoài vào hộp lọc gió
2545003001 Ống dẫn nước nóng
97775B4000 Ống ga cao áp điều hòa
97762B4000 Ống ga thấp áp điều hòa
24140B4100 Ống hút gió vào cổ hút
28140B4200 Ống hút gió vào cổ hút
25420B4000 Ống làm mát dầu két nước dưới
25420B4100 Ống làm mát dầu két nước trên
25415B4000 Ống nước dưới
25415B4100 Ống nước dưới 1.2
25414B4000 Ống nước trên 1.0
25414B4100 Ống nước trên 1.2
2671004040 Ống trích khí 1.0
2671003060 Ống trích khí 1.2
86528B4010 Ốp đèn gầm phải
86528B4000 Ốp đèn gầm phải (nhỏ)
86527B4010 Ốp đèn gầm trái
86527B4000 Ốp đèn gầm trái (nhỏ)
87620B4270 Gương ngoài phải (3P, không đèn)
87620B4330 Gương ngoài phải (7 giắc)
87620B4180 Gương ngoài phải (8 giắc)
87620B4210 Gương ngoài phải (cơ)
87610B4270 Gương ngoài trái (3P, không đèn )
87610B4330 Gương ngoài trái (7 giắc)
87610B4180 Gương ngoài trái (8 giắc)
87610B4210 Gương ngoài trái (cơ)
851011Y000 Gương trong xe
851013X100 Gương trong xe
62400B4000 Giá đỡ động cơ
37150B4000 Giá đỡ ắc quy
64101B4000 Giá đỡ dàn nóng két nước
64101B4900 Giá đỡ dàn nóng két nước
64101B4000CN Giá đỡ dàn nóng két nước 
85930B4000P Giá để hàng cốp sau
85930B4000PYN Giá để hàng cốp sau
86526B4000 Giá bắt đèn pha phải
86525B4000 Giá bắt đèn pha trái
21825B4000 Giá bắt chân máy thủy lực 1.0
21825B4100 Giá bắt chân máy thủy lực 1.2
82665B4001 Giá bắt tay mở cửa ngoài trước phải
82665B4201 Giá bắt tay mở cửa ngoài trước phải (điện)
82655B4001 Giá bắt tay mở cửa ngoài trước trái
82655B4201 Giá bắt tay mở cửa ngoài trước trái (điện)
55310B4090 Giảm sóc sau
55310B4150 Giảm sóc sau
55310B4190 Giảm sóc sau (sedan)
54660B4000 Giảm sóc trước phải
54660B4100 Giảm sóc trước phải
54660B4150 Giảm sóc trước phải
54660B4050 Giảm sóc trước phải (sedan)
54650B4000 Giảm sóc trước trái
54650B4050 Giảm sóc trước trái
54650B4100 Giảm sóc trước trái
2091004M00 Gioăng đại tu 1.0
2091003M00A Gioăng đại tu 1.2
87321B4000 Gioăng cửa hậu
83140B4000 Gioăng cửa sau phải (hatback)
83140B4400 Gioăng cửa sau phải (sedan)
83130B4000 Gioăng cửa sau trái (hatback)
83130B4400 Gioăng cửa sau trái (sedan)
82140B4000 Gioăng cửa trước phải
82130B4000 Gioăng cửa trước trái
2244104050 Gioăng dàn cam 1.0
2244103050 Gioăng dàn cam 1.2
2244103050HAN Gioăng dàn cam 1.2 – HAN
83120B4000 Gioăng khung cửa sau phải (hatback)
83120B4400 Gioăng khung cửa sau phải (sedan)
83110B4000 Gioăng khung cửa sau trái (hatback)
83110B4400 Gioăng khung cửa sau trái (sedan)
82120B4000 Gioăng khung cửa trước phải
82110B4000 Gioăng khung cửa trước trái
86131B4100 Gioăng kính chắn gió
83541B4000 Gioăng chạy kính cửa sau phải
83541B4400 Gioăng chạy kính cửa sau phải (sedan)
83531B4000 Gioăng chạy kính cửa sau trái
83531B4400 Gioăng chạy kính cửa sau trái (sedan)
82540B4000 Gioăng chạy kính cửa trước phải
82530B4000 Gioăng chạy kính cửa trước trái
87131B4400 Gioăng kính hậu (sedan)
2231103230 Gioăng quy lát 1.0
2231104020 Gioăng quy lát 1.0
71504B4C00 Hông sau phải
71504B4C10 Hông sau phải (sedan)
71503B4C00 Hông sau trái
71503B4C10 Hông sau trái (sedan)
3910104355 Hộp điều khiển điện 1.0
3910004330 Hộp điều khiển địện 1.0 AT
3910104350 Hộp điều khiển điện 1.0 MT
3911103285 Hộp điều khiển địện 1.2 MT
95400B4021 Hộp điều khiển điện trong xe
58910B4A10 Hộp điều khiển ABS
56340B4200 Hộp điều khiển cọc lái
95480B4000 Hộp điều khiển khóa cửa
95910B4000 Hộp điều khiển Túi khí
91953B4010 Hộp cầu trì chính
91952B4790 Hộp cầu chì táp lô
31420B4000 Hộp lọc hơi xăng
4332202520 Hộp sọ vi sai
4300002AG2 Hộp số sàn
4500002610 Hộp số tự động
253100U000VVO két nước 
253100U050 Két nước AT
253100U000 Két nước MT
56400B4100 Khớp các đăng lái
3531004000 Kim phun xăng 1.2
86110B4930 Kính chắn gió
87110B4050 Kính cửa hậu
83420B4010 Kính cửa sau phải
83420B4410 Kính cửa sau phải (sedan)
83410B4010 Kính cửa sau trái
83410B4410 Kính cửa sau trái (sedan)
82420B4030 Kính cửa trước phải
82410B4030 Kính cửa trước trái
87110B4410 Kính hậu (sedan)
83427B4010 Kính tam giác sau phải
83417B4010 Kính tam giác sau trái
83417B4410 Kính tam giác sau trái (sedan)
85310B4400YBE La phông trần
85310B4410YBE La phông trần (sedan)
52910B4100 La răng đúc 14′
52910B4000 La răng sắt 14′
2630002751 Lọc dầu động cơ
2630002751HAN Lọc dầu động cơ
2625004001 Lọc dầu các te
4632123000 Lọc dầu hộp số
4632123000A-GIST Lọc dầu hộp số
28113B4000 Lọc gió động cơ
311121R000 Lọc xăng
311121R000A-GIST Lọc xăng A-GIST
311121R000HAN Lọc xăng HAN
25350B4100 Lồng quạt két nước
97701B4000 Lốc điều hòa
97701B4200 Lốc điều hòa
2110004M02 Lốc máy 1.0
2110003700 Lốc máy 1.2
86560B4400 Lưới ba đờ sốc trước (có mạ)
86569B4000 Lưới ba đờ sốc trước (ko mạ)
86560B4500 Lưới ba đờ sốc trước 17′
2625003101 Lưới lọc dầu các te
86341B4400 Lo go Hyundai cốp sau (sedan)
86342B4000 Lo go Hyundai mặt ca lăng
54630B4011 Lò xo giảm sóc trước
583120U000 Lò xo kéo phanh sau , dưới
583110U000 Lò xo kéo phanh sau , trên
5834425000 Lò xo tăng phanh sau , ngắn
58305B4A70 Má phanh sau (guốc)
58101B4A00 Má phanh trước
SP1719 Má phanh trước 
3610003101HAN Máy đề
3610004700 Máy đề
3730004080 Máy phát 1.0 AT
3730004055 Máy phát 1.0 MT
3730003150 Máy phát 1.2
3730004050 Máy phát AT
985101J600 Mô tơ bơm nước rửa kính
31111B4000 Mô tơ bơm xăng
98700B4000 Mô tơ gạt mưa sau
98110B4000 Mô tơ gạt mưa trước
98110B4900 Mô tơ gạt mưa trước
83460B4000 Mô tơ nâng kính cửa sau phải
83450B4000 Mô tơ nâng kính cửa sau trái
82460B4000 Mô tơ nâng kính cửa trước phải
82450B4000 Mô tơ nâng kính cửa trước trái
58360B4700 Mâm dừng phanh sau phải
58310B4700 Mâm dừng phanh sau trái
86350B4000 Mặt ca lăng ( có mạ )
86350B4010 Mặt ca lăng ( ko mạ )
86350B4510 Mặt ca lăng 17′
87621B4010 Mặt gương phải
87621B4040 Mặt gương phải
87621B4060 Mặt gương phải (có sÊy)
87611B4010 Mặt gương trái
87611B4040 Mặt gương trái
87611B4060 Mặt gương trái (có sÊy)
2210004400 Mặt máy 1.0
2210004401 Mặt máy 1.0
2210005000 Mặt máy 1.0
2210003451 Mặt máy 1.2
527501G101ILJIN Moay ơ sau liền bi ( có ABS ) – ILJIN
527501G101X2 Moay ơ sau liền bi ( có ABS ) – X2
527501G101 Moay ơ sau liền bi (có ABS)
527501G001 Moay ơ sau liền bi (ko ABS)
527501G001ILJIN Moay ơ sau liền bi (ko ABS) ILJIN
527501G001X2 Moay ơ sau liền bi (ko ABS) X2
517501S000 Moay ơ trước
2651026600EXTRIM Nắp đổ dầu máy EXTRIM
2241004060 Nắp đậy dàn cam 1.0
2241003070 Nắp đậy dàn cam 1.2
82662B4031 Nắp đuôi tay mở cửa ngoài sau phải (ko mạ)
82662B4051 Nắp đuôi tay mở cửa ngoài sau phải (mạ)
82652B4051 Nắp đuôi tay mở cửa ngoài sau trái (mạ)
82652B4031 Nắp đuôi tay mở của ngoài trước trái (ko mạ)
254413X000 Nắp bình nước phụ
98623B4000 Nắp bình nước rửa kính
69510B4000 Nắp bình xăng ngoài
66400B4000 Nắp ca pô
69200B4410 Nắp cốp sau (sedan)
988121H000 Nắp che ốc cần gạt mưa sau
983803N050 Nắp che ốc cần gạt mưa trước
52960B4250 Nắp chụp moay ơ (la răng đúc)
HH0000654 Nắp ống đổ két nước
2135004180 Nắp hộp cam dưới 1.0
2135003060 Nắp hộp cam dưới 1.2
91950B4410 Nắp hộp cầu chì khoang động cơ
28112B4000 Nắp hộp lọc gió dưới
28111B4000 Nắp hộp lọc gió trên
253301P000 Nắp két nước
253301P000NBN(CN) Nắp két nước NBN
253301P000NT Nắp két nước NT
67111B4000 Nóc xe
67111B4400 Nóc xe (sedan)
92406B4100 Nhựa phản quang BĐS sau phải
92406B4400 Nhựa phản quang BĐS sau phải (sedan)
92405B4100 Nhựa phản quang BĐS sau trái
92405B4400 Nhựa phản quang BĐS sau trái (sedan)
87732B4000 Nẹp cửa sau phải
87731B4000 Nẹp cửa sau trái
87722B4000 Nẹp cửa trước phải
87721B4000 Nẹp cửa trước trái
83220B4000 Nẹp kính cửa ngoài sau phải
83210B4000 Nẹp kính cửa ngoài sau trái
82220B4000 Nẹp kính cửa ngoài trước phải
82210B4000 Nẹp kính cửa ngoài trước trái
87240B4000 Nẹp nóc xe phải
87240B4400 Nẹp nóc xe phải (sedan)
87230B4000 Nẹp nóc xe trái
87230B4400 Nẹp nóc xe trái (sedan)
95430B49004X Nút khởi động Start/Stop
64520B4000 Ụ đỡ giảm sóc trước phải
64510B4900 Ụ đỡ giảm sóc trước trái
86680B4500 Ốp ba đờ sốc sau 17′
86612B4400 Ốp ba đờ sốc sau dưới (sedan)
86353B4000 Ốp che khóa ca pô
86353B4500 Ốp che khóa ca pô 17′
86524B4000 Ốp giả đèn gầm phải
86523B4000 Ốp giả đèn gầm trái
52960B4050 Ốp la răng 
84790B4100YBE Ốp táp lô phải
86190B4000 Ốp tam giác chân gương ngoài phải
86180B4000 Ốp tam giác chân gương ngoài trái
87660B40104X Ốp tam giác chân gương trong phải
87650B40104X Ốp tam giác chân gương trong trái
85770B4000PYN Ốp thành cốp sau
85770B4400PYN Ốp thành cốp sau (sedan)
4141202500 Phe cài bi tê
2142103001 Phớt đầu trục cơ 1.2
2142103000KOS Phớt đầu trục cơ KOS
2142103000POS Phớt đầu trục cơ POS
2144303011 Phớt đuôi trục cơ
2144303011KOS Phớt đuôi trục cơ KOS
222242B001 Phớt gít
222242B001KOS Phớt gít
222242B001NBN(C) Phớt gít
222242B001POS Phớt gít
4311928050 Phớt láp
4311928060 Phớt láp
4311928020KOS Phớt láp 
5811332300 Phớt piston phanh trước
2304104000 Piston cos 0 (1.0)
2304103230 Piston cos 0 1.2
51712B4000 Piston phanh trước
2522104010 Puly bơm nước 1.0
2522103000 Puly bơm nước 1.2
2312404400 Puly trục cơ 1.0
2312403021 Puly trục cơ 1.2
25380B4100 Quạt két nước
2661104030 Thước thăm dầu
545302K000 Rô tuyn đứng
545302K000HAN Rô tuyn đứng – HAN
545302K000CTR Rô tuyn đứng CTR
54840B4000 Rô tuyn cân bằng trước phải
54830B4000 Rô tuyn cân bằng trước trái
56821B4050 Rô tuyn lái ngoài phải
56820B4000 Rô tuyn lái ngoài trái
56540B4000 Rô tuyn lái trong
3612004700 Rơ le đề
2304004000 Séc măng cos 0 1.0
2304004000AZTEC Séc măng cos 0 1.0 AZTEC
2304004000KPR Séc măng cos 0 1.0 KPR
2304003220 Séc măng cos 0 1.2
584111G000 Tăng bua phanh sau
584111G000GOLD ROTOR Tăng bua phanh sau GOLD ROTOR
2441003000 Tăng cam thủy lực 1.2
5835028000 Tăng phanh sau
81750B4000PYN Táp ly cửa hậu
83308B4010YBE Táp ly cửa sau phải (sedan)
83307B4010YBE Táp ly cửa sau trái (sedan)
82308B4010YBE Táp ly cửa trước phải
82307B4070YBE Táp ly cửa trước trái
85740B4200PYN Táp ly hông sau phải (hatback)
85740B4400PYN Táp ly hông sau phải (sedan)
85730B4200PYN Táp ly hông sau trái (hatback)
85730B4210PYN Táp ly hông sau trái (hatback)
85730B4400PYN Táp ly hông sau trái (sedan)
86614B4000 Tai cài ba đờ sốc sau phải
86614B4500 Tai cài ba đờ sốc sau phải 17′
86613B4000 Tai cài ba đờ sốc sau trái
86613B4400 Tai cài ba đờ sốc sau trái (sedan)
86614B4400 Tai cài ba đờ sốc sau trái (sedan)
86514B4000 Tai cài ba đờ sốc trước phải
86514B4500 Tai cài ba đờ sốc trước phải 17′
86513B4000 Tai cài ba đờ sốc trước trái
86513B4500 Tai cài ba đờ sốc trước trái 17′
84142B4000 Tai cài tai xe phải
84141B4000 Tai cài tai xe trái
66321B4010 Tai xe phải (có lỗ)
66321B4000 Tai xe phải (không lỗ)
66311B4010 Tai xe trái (có lỗ)
66311B4000 Tai xe trái (không lỗ)
2351004040 Tay biên 1.0
2351003320 Tay biên 1.2
8157022012 Tay giặt mở cửa đổ xăng
81720B4010 Tay mở cửa hậu
82661B4010 Tay mở cửa ngoài phải
82661B4011 Tay mở cửa ngoài phải (không mạ)
82661B4020 Tay mở cửa ngoài sau phải (mạ)
82651B4020 Tay mở cửa ngoài sau trái (mạ)
82651B4010 Tay mở cửa ngoài trái
82651B4011 Tay mở cửa ngoài trái (không mạ)
82661B4200 Tay mở cửa ngoài trước phải (mạ , remote)
82651B4200 Tay mở cửa ngoài trước trái (mạ , remote)
83620B4010PGB Tay mở cửa trong sau phải (có mạ )
83620B4000PYN Tay mở cửa trong sau phải (ko mạ)
83610B4010PGB Tay mở cửa trong sau trái (có mạ)
83610B4000PYN Tay mở cửa trong sau trái (ko mạ)
82620B4010PGB Tay mở cửa trong trước phải (có mạ)
82620B4000PYN Tay mở cửa trong trước phải (ko mạ)
82610B4010PGB Tay mở cửa trong trước trái (có mạ )
82610B4000PYN Tay mở cửa trong trước trái (ko mạ)
811814D000RY Tay giật mở nắp ca pô
86150B4000 Tấm chắn nước dưới kính
86150B4010 Tấm chắn nước dưới kính
3510004200 Thân bướm ga
2563004001 Thân van hằng nhiệt
81780B4010 Thanh chống cửa hậu phải
81770B4010 Thanh chống cửa hậu trái
81170B4001 Thanh chống nắp ca pô
98120B4900 Giằng gạt mưa trước
3534004000 Thanh ray kim phun
56500B4500 Thước lái
3737003150 Tiết chế máy phát
56900B4100PYN Túi khí vô lăng
71120B4A00 Trụ A phải
71120B4A10 Trụ A phải (sedan)
71110B4A00 Trụ A trái
71110B4A10 Trụ A trái (sedan)
51716B4110 Trụ lái phải
51716B4100 Trụ lái phải (không ABS)
51715B4110 Trụ lái trái
51715B4100 Trụ lái trái (không ABS)
4322102507 Trục a cơ
2311004030 Trục cơ 1.0 AT
2311004020 Trục cơ 1.0 MT
2311003221 Trục cơ 1.2
2311003221NBN(C) Trục cơ 1.2 NBN(C)
2410004060 Trục cam hút 1.0
2410003052 Trục cam hút 1.2
2420004060 Trục cam xả 1.0
2420003051 Trục cam xả 1.2
2442004000 Tỳ cam cong 1.0
2442003010 Tỳ cam cong 1.2
2443104000 Tỳ cam thẳng 1.0
2443103010 Tỳ cam thẳng 1.2
2835104035 Tuy ô PCV ra
2672004040 Tuy ô PCV vào 1.0
2672003000 Tuy ô PCV vào 1.2
58738B4700 Tuy ô phanh sau phải
58737B4700 Tuy ô phanh sau trái
58732B4000 Tuy ô phanh trước phải
58731B4000 Tuy ô phanh trước trái
56120B4150PYN Vô lăng lái
56120B4050PYN Vô lăng lái (bản thiếu)
86611B4000 Vỏ ba đờ sốc sau
86650B4000 Vỏ ba đờ sốc sau (có cảm biến lùi)
86611B4400 Vỏ ba đờ sốc sau (sedan)
86650B4500 Vỏ ba đờ sốc sau 17′ (hatback)
86511B4000 Vỏ ba đờ sốc trước
86511B4500 Vỏ ba đờ sốc trước 17′
4311102600 Vỏ hộp số (phần đuôi)
4532002400 Vỏ hộp số AT , phần đuôi
4524102452 Vỏ hộp số AT , phần giữa
4311502522 Vỏ hộp số (phần loa)
4523102410 Vỏ hộp số AT , phần loa
2435503011 Van dầu trục cam hút
2437503010 Van dầu trục cam xả
255002B400 Van hằng nhiệt
255002B400APK Van hằng nhiệt APK
255002B400SHINWHA Van hằng nhiệt SHINWHA
2901503501 Van hồi xăng 1.2
2674004000 Van một chiều (trích khí)
2901504400 Van tái sử dụng khí xả
97626B4000 Van tiết lưu điều hòa
4335002504 Vành đồng tốc số 1-2
4338402500 Vành đồng tốc số 3-4
4338402505 Vành đồng tốc số 5
4339002501 Vành đồng tốc số lùi
86631B4000 Xương ba đờ sốc sau (hatback)
86630B4400 Xương ba đờ sốc sau (sedan)
86631B4400 Xương ba đờ sốc sau (sedan)
86631B4500 Xương ba đờ sốc sau 17′ (hatback)
86530B4000 Xương ba đờ sốc trước
86530B4500 Xương ba đờ sốc trước 17′
58190B4A00 Xương phanh trước phải
58180B4A00 Xương phanh trước trái
64606B4900 Xương sát xi trước phải
64605B4900 Xương sát xi trước trái
583300P000 Xi lanh phanh sau
58510B4300 Xi lanh tổng phanh
58510B4900 Xi lanh tổng phanh
2221104000 Xu páp hút 1.0
2221103201 Xu páp hút 1.2
2221204000 Xu páp xả 1.0
2221203201 Xu páp xả 1.2
2432104000 Xích cam 1.0
2432103010 Xích cam 1.2
2432103011 Xích cam 1.2
84620B4800PYN Yên ngựa trong xe

 

Bài cùng chuyên mục

  • Hệ thống khí thải động cơ Diesel

    Hệ thống xử lý khí thải đối với động cơ diesel thường phức tạp, khó xử lý và đắt đỏ hơn so với động cơ xăng. Khí thải động cơ diesel ngoài các thành phần HC, CO, NOx như trong động cơ xăng thì nó còn có muội than, một chất thải rất nguy hại […]

  • Phụ tùng Ô tô Hyundai chính hãng

    Phụ tùng chính hãng của Hyundai phải trải qua một quy trình thiết kế, sản xuất, kiểm tra chất lượng tuân thủ tiêu chuẩn khắt khe nhất. Nhờ vậy, các phụ tùng chính hiệu luôn đảm bảo được sự vừa vặn, độ bền và tính năng vận hành tốt nhất, từ đó kéo dài niên […]

  • Phụ tùng ô tô Isuzu

    Phụ tùng isuzu chính hãng có đắt như bạn nghĩ không?

    Xe hơi hiện đang là một trong những phương tiện di chuyển chính của mọi người nhất là khi đời sống ngày càng được nâng cao thế này. Các sản phẩm ra đời nhằm đáp ứng cuộc sống cũng như giảm tối đa thời gian lao động của con người. Bạn đang sở hữu một […]

  • Phụ tùng ô tô nhập khẩu

    Mua phụ tùng ô tô nhập khẩu tăng hiệu quả sử dụng 200%

    Là đơn vị có rất nhiều năm kinh nghiệm trong kinh doanh phụ tùng ô tô nhập khẩu và phụ tùng ô tô lắp ráp trong nước nên sàn giao dịch ô tô xin chia sẻ một số lưu ý giúp khách hàng có thêm kiến thức về các loại phụ tùng ô tô. Hiện […]

  • Đôi điều cần biết về phụ tùng ô tô Mazda

    Bạn vẫn chưa đi thay phụ tùng cho chiếc xe ô tô đã bị hư hỏng từ khá lâu, vì không có nhiều thời gian? Bạn băn khoăn không biết địa chỉ nào uy tín? Đừng quá lo lắng hãy mang xe đến với Sanphutungoto.vn nơi cung cấp dịch thay phụ tùng ô tô mazda […]

  • Phụ tùng ô tô Mercedes

    Phụ tùng ô tô Mercedes chính hãng tại Việt Nam có đắt không?

    Mercedes là dòng xe cao cấp tại Việt Nam, người sở hữu dòng xe này rất quan tâm đến chất lượng của các loại phụ tùng ô tô mercedes, bài viết này chính là dành cho họ. Hỏi: Tôi có nhu cầu thay phụ tùng xe ô tô mercedes của mình nhưng hiện nay có […]

  • Thông số kỹ thuật, phân loại và cách chọn dây curoa

    Đối với dây curoa còn nguyên tem mác thì việc mua dây mới để thay thế hoặc dự phòng là quá đơn giản, bạn chỉ cần gọi đến các công ty cung cấp và đọc thông số ghi trên dây là được đáp ứng ngay. Nhưng đối với loại đã bị mòn hoặc mờ không […]

  • Mua phụ tùng ô tô

    Một số lưu ý khi mua phụ tùng ô tô tại Hà Nội

    Cám ơn quý vị đã quan tâm đến dịch vụ cung cấp các loại phụ tùng ô tô chính hãng của sàn phụ tùng ô tô, để giúp khách hàng có cái nhìn chính xác nhất về dịch vụ chúng tôi xin cung cấp một số thông tin cụ thể về thị trường mua bán […]

Kỹ thuật và Tư vấn Xem tất cả

Viết bởi:

Ngày: 04/12/2019

Hệ thống khí thải động cơ Diesel

Hệ thống xử lý khí thải đối với động cơ diesel thường phức tạp, khó xử lý và đắt đỏ hơn so với động cơ xăng. Khí thải động cơ diesel ngoài các ...

Mã phụ tùng Hyundai Grand i10 chính hãng

2151004000 Đáy các te 2151003300 Đáy các te 1.2 4528002410 Đáy các te hộp số 94500B40004X Đồng hồ báo giờ 94003B4222 Đồng hồ táp lô 94013B4231 Đông hồ táp lô ...

Viết bởi:

Ngày viết : 24/10/2017

Phụ tùng Ô tô Hyundai chính hãng

Phụ tùng chính hãng của Hyundai phải trải qua một quy trình thiết kế, sản ...

Phụ tùng isuzu chính hãng có đắt như bạn nghĩ không?

Xe hơi hiện đang là một trong những phương tiện di chuyển chính của mọi ...

Hỗ trợ khách hàng

Hotline: 0934 002 395
(từ 8h00 đến 18h00 tất cả các ngày)